Bảng giá xe du lịch Huế

 

Bảng giá xe du lịch Huế 2024

STT Tuyến Thời gian Xe 4 chỗ Xe 7 chỗ Xe 16 chỗ Xe 29 chỗ Xe 35 chỗ Xe 45 chỗ
1 City Huế 3 điểm (Nếu có lăng Minh Mạng +100k) 1/2 ngày 600 800 1000 1200 1400 1700
2 City Huế 4 điểm 1 ngày 900 1000 1300 1600 1800 2400
3 City Huế 5 điểm 1 ngày 1000 1200 1500 1800 2000 2800
4 Đón/Tiễn Ga Huế đến trung tâm TP Huế 1 chiều 200 220 300 500 600 800
5 Đón/Tiễn sân bay Phú Bài đến trung tâm TP Huế 1 chiều 250 300 500 650 800 1300
6 Huế – Kawara My An Onsen Resort 1 chiều 200 250 350 550 700 850
7 Huế – Thanh Tân 1 chiều 800 900 1000 1300 1500 2000
8 Huế – Thanh Tân- Huế 1 ngày 1000 1100 1300 1800 2000 2400
9 Sân bay Huế – Thanh Tân 1 chiều 1000 1100 1300 1500 1700 2700
10 Huế – Bạch MãVillage 1 chiều 800 900 1100 1500 1700 2600
11 Huế – Bạch Mã Village – Huế 1 ngày 1000 1100 1600 2100 2400 3200
12 Huế/Sân bay Huế – Lăng Cô ( 1 chiều) 1 chiều 900 1000 1200 1700 1900 3000
13 Huế – Cầu Ngói Thanh Toàn – Lăng Cô – Huế 1 ngày 1100 1200 1800 2200 2500 3300
14 Huế – Thuận An – Huế 1/2 ngày 500 600 800 1100 1300 1700
15 Huế/Sân bay Huế – Vedana lagoon 1 chiều 800 900 1000 1400 1600 2500
16 Huế – Laguna 1 chiều 900 1000 1200 1700 1900 3000
17 Huế – Laguna – Huế 1 ngày 1100 1200 1800 2200 2500 3500
18 Huế – HueYes Eco Thác Mơ Nam Đông ( 1 chiều) 1 chiều 800 900 1100 1500 1700 2600
19 Huế – HueYes Eco Thác Mơ Nam Đông – Huế 1 ngày 1000 1100 1600 2100 2400 3200
20 Huế – Đà Nẵng ( không đi đèo) 1 chiều 1100 1400 1900 2600 2900 4600
21 Huế – Đà Nẵng ( Lên đèo Hải Vân) 1 chiều 1300 1600 2200 3000 3400 5200
22 Huế – Đà Nẵng – Huế (không tham quan) 1 ngày 1700 1900 2500 3300 3700 5500
23 Huế – Bà Nà – Huế 1 ngày 1800 2200 2800 3700 4200 6000
24 Huế – Hội An 1 chiều 1500 1700 2400 3200 3400 5300
25 Huế – Hội An – Huế ( không tham quan) 1 ngày 1900 2200 3000 4200 4600 6300
26 Huế – Vinpearl Nam Hội An 1 chiều 1700 2000 2800 3700 3900 6000
27 Huế – Vinpearl Nam Hội An – Huế 1 ngày 2200 2600 3400 4700 5200 7000
28 Huế – La vang 1 chiều 800 900 1300 1700 2000 2800
29 Huế – La vang – Huế 1 ngày 1000 1100 1600 2000 2500 3300
30 Sân bay Huế – La vang 1 chiều 900 1000 1200 1700 1900 3000
31 Sân bay Huế – La vang – Huế 1 ngày 1100 1200 1900 2200 2500 3900
32 Huế – Đông Hà 1 chiều 900 1000 1300 1700 1900 3000
33 Sân bay Huế – Đông Hà 1 chiều 1100 1200 1600 2200 2500 3800
34 Huế – Đông Hà – Huế 1 ngày 1200 1300 1900 2300 2600 3600
35 Huế – Đồng Hới – Huế 1 ngày 1900 2100 2900 4500 5000 7200
36 Huế – Phong Nha – Huế 1 ngày 2300 2700 3100 4700 5200 7500
37 Huế – Thiên Đường – Huế 1 ngày 2600 2900 3300 5200 5700 8500
FOHACO TRAVEL
Hotline: 038 789 4777 – Website: fohaco.com

ĐẶT TOUR ONLINE – GỌI NHANH ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI

Bài viết liên quan

Trả lời

'